TÀI LIỆU CÔNG NGHỆ THÔNG TIN

TÀI LIỆU HỆ ĐIỀU HÀNH

Chương trình đào tạo ngành Công nghệ thông tin

Giao-trinh-thiet-ke-web

Giao-trinh-wordpress

Giáo trình môn Thiết kế web

Lap-trinh-window

Tai lieu giao trinh Lap trinh android co ban

Tai_lieu_scratch

tu hoc lap trinh Scratch

2.1. KIẾN THỨC CƠ SỞ NGÀNH: 36 TC

Mã môn học

Tên môn học

Số TC (LT + TH)
LT TH
1221014 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 1
1221024 Cơ sở dữ liệu 3 1
1221054 Cơ sở trí tuệ nhân tạo 3 1
1221064 Công nghệ phần mềm 3 1
1221084 Hệ điều hành 3 1
1221104 Lập trình hướng đối tượng 3 1
1221114 Lập trình trên Windows 3 1
1221124 Lý thuyết đồ thị 3 1
1221134 Mạng máy tính 3 1

 

2.2. KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGÀNH: 36 TC
Chuyên ngành Hệ thống thông tin

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
Học phần bắt buộc 16
1222014 Các hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 1
1222024 Cơ sở dữ liệu nâng cao 3 1
1222034 Cơ sở dữ liệu phân tán 3 1
1221144 Phân tích và thiết kế hệ thống thông tin 3 1
(¯) Các môn Tự chọn (1) 20

Chuyên ngành Mạng máy tính

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
Học phần bắt buộc 16
1223014 Hệ điều hành mạng 3 1
1250094 Lập trình mạng 3 1
1223034 Mạng máy tính nâng cao 3 1
1230274 Quản trị mạng 3 1
(¯) Các môn Tự chọn (1) 20

Chuyên ngành Công nghệ phần mềm

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
Học phần bắt buộc 16
1224024 Công nghệ phần mềm nâng cao 3 1
1250084 Phân tích và thiết kế phần mềm 3 1
1230474 Mẫu thiết kế phần mềm 3 1
1230114 Kiểm định chất lượng phần mềm 3 1
(¯) Các môn Tự chọn (1) 20

Chuyên ngành An ninh mạng

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
Học phần bắt buộc 16
1250104 Lập trình an toàn 3 1
1230374 An ninh mạng 3 1
1250114 Điều tra tấn công 3 1
1250124 Kỹ thuật mật mã 3 1
(¯) Các môn Tự chọn (1) 20

 

2.3. Đồ án tốt nghiệp và viết khóa luận tốt nghiệp

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
1230443 Đồ án 1 3
1230453 Đồ án 2 3
1230466 Khóa luận tốt nghiệp 6
Học 2 môn tự chọn nếu không làm khóa luận tốt nghiệp(2) 6

3. HỌC PHẦN TỰ CHỌN
3.1. Kiến thức tự chọn chuyên ngành Công nghệ phần mềm

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
1250134 Thiết kế giao diện 3 1
1224034 Quản lý dự án phần mềm 3 1
1230374 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 1
1250144 Kiến trúc phần mềm 3 1
1230424 Phát triển phần mềm mã nguồn mở 3 1
1230284 Lập trình game 3 1
1250154 Các chủ đề nâng cao trong công nghệ phần mềm 3 1
1250164 Các công nghệ mới trong phát triển phần mềm 3 1

3.2. Kiến thức tự chọn chuyên ngành Hệ thống thông tin

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
1230124 Chuyên đề Oracle 3 1
1230204 Lập trình quản lý 3 1
1230484 Hệ thống thông tin kế toán 3 1
1230474 Mẫu thiết kế cho phần mềm 3 1
1230504 An ninh hệ thống thông tin 3 1
1250184 Chuyên đề chọn lọc trong hệ thống thông tin 3 1
1250194 Chuyên đề hệ quản trị cơ sở dữ liệu nâng cao 3 1

3.3. Kiến thức tự chọn chuyên ngành Mạng máy tính

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
1250204 Thiết kế hệ thống mạng 3 1
1250214 Triển khai hạ tầng mạng 3 1
1230294 Tổ chức và quản lý các dịch vụ mạng 3 1
1250224 Lập trình mạng nâng cao 3 1
1250234 Điện toán đám mây 3 1
1250244 Mạng không dây 3 1

3.4. Kiến thức tự chọn chuyên ngành An ninh mạng

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
1223014 Hệ điều hành mạng 3 1
1250094 Lập trình mạng 3 1
1250254 Penetration testing 3 1
1250264 Quản trị hệ thống bảo mật 3 1
1250274 Bảo mật người dùng cuối 3 1

3.5. Kiến thức tự chọn chung, không phân biệt chuyên ngành

Mã môn học Tên môn học Số TC (LT + TH)
LT TH
1250304 Big data 3 1
1230044 Các hệ cơ sở tri thức 3 1
1230054 Chuyên đề .NET và XML 3 1
1250324 Hệ trợ giúp ra quyết định 3 1
1250343 Khởi nghiệp 3 1
1250332 Kiến tập nghề nghiệp 1 1
1230324 Lập trình Java 3 1
1230434 Lập trình Java EE 3 1
1230444 Lập trình trên thiết bị di động 3 1
1230214 Lập trình web 3 1
1230344 Lập trình web nâng cao 3 1
1250353 Nhập môn quản trị kinh doanh 3
1230413 Phương pháp luận sáng tạo trong tin học 3
1250364 Thương mại điện tử 3 1
1230453 Truyền thông di động 3
1230134 Xử lý ảnh 3 1
1230564 Xử lý và tính toán song song 3 1

 

 

Bài viết liên quan

0986.751.698